Có 2 kết quả:

滞销 zhì xiāo ㄓˋ ㄒㄧㄠ滯銷 zhì xiāo ㄓˋ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell poorly
(2) unmarketable
(3) slow-moving (product, inventory etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell poorly
(2) unmarketable
(3) slow-moving (product, inventory etc)

Bình luận 0